Bộ Tử (子)
Kanji: | 子偏 kohen |
---|---|
Bính âm: | zǐ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jí |
Quốc ngữ La Mã tự: | tzyy |
Pe̍h-ōe-jī: | chú |
Hangul: | 아들, 알 · adeul, ssi |
Wade–Giles: | tzŭ3 |
Việt bính: | zi2 |
Hán-Hàn: | 자 ja |
Chú âm phù hiệu: | ㄗˇ |
Kana: | シ, こ shi, ko |
Bộ Tử (子)
Kanji: | 子偏 kohen |
---|---|
Bính âm: | zǐ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jí |
Quốc ngữ La Mã tự: | tzyy |
Pe̍h-ōe-jī: | chú |
Hangul: | 아들, 알 · adeul, ssi |
Wade–Giles: | tzŭ3 |
Việt bính: | zi2 |
Hán-Hàn: | 자 ja |
Chú âm phù hiệu: | ㄗˇ |
Kana: | シ, こ shi, ko |
Thực đơn
Bộ Tử (子)Liên quan
Bộ Bộ Cánh vẩy Bộ (sinh học) Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Công an (Việt Nam) Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ bài Tây Bộ Cá da trơn Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) Bộ Công Thương (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ Tử (子) http://examples.oreilly.com/9780596514471/cjkvip2e... https://hvdic.thivien.net/rad-hv/%E5%AD%90 https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...